--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban ân
Your browser does not support the audio element.
+
Như ban ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ban ân"
:
bần hàn
bán non
bản in
bản án
bàn ăn
ban ơn
ban ân
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
ban ân
:
Như ban ơn
+
e thẹn
:
Shy and different
+
bỏ bớt
:
Reduse, cut downBỏ bớt những thủ tục không cần thiếtTo cut down unnecessary formalities
+
a tòng
:
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someonehắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ nàyhe was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
+
âm học
:
Acoustics