--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ban ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ban ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ban ân
Your browser does not support the audio element.
+
Như ban ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ban ân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ban ân"
:
bần hàn
bán non
bản in
bản án
bàn ăn
ban ơn
ban ân
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
ban ân
:
Như ban ơn
+
sấn sổ
:
to rush violently at
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
ban ơn
:
To bestow favours, to grant a boon (a favour)chống tư tưởng ban ơn cho quần chúngto combat the patronizing spirit as regards the masses
+
bản án
:
judgment, sentencetoà còn phải thông qua bản án về vụ nàythe court has still to pass judgment in this casebản án mười năm tù giama sentence of ten years' imprisonment